Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

thoạt đầu

Academic
Friendly

Từ "thoạt đầu" trong tiếng Việt có nghĩa là "ngay từ đầu", "lúc ban đầu" hoặc "ngay khi bắt đầu". Từ này thường được dùng để chỉ một thời điểm hoặc một tình huống xảy ra ngaygiai đoạn đầu tiên của một sự việc.

Cách sử dụng:
  1. Sử dụng thông thường:

    • dụ: "Thoạt đầu, tôi đã không tin vào những anh ấy nói." (Ở đây, "thoạt đầu" có nghĩa là "lúc ban đầu", khi tôi mới nghe anh ấy nói).
  2. Sử dụng trong văn cảnh nâng cao:

    • dụ: "Thoạt đầu, dự án này gặp nhiều khó khăn, nhưng sau đó mọi thứ đã diễn ra suôn sẻ." (Ở đây diễn tả rằng ban đầu nhiều khó khăn nhưng sau đó đã cải thiện).
Phân biệt các biến thể của từ:
  • "Thoạt tiên": Có nghĩa tương tự như "thoạt đầu", thường được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng hơn.
    • dụ: "Thoạt tiên, tôi không thấy vấn đề , nhưng sau đó tôi nhận ra sự bất thường."
Nghĩa khác nhau:
  • Cả hai từ "thoạt đầu" "thoạt tiên" đều chỉ thời điểm ban đầu, nhưng "thoạt tiên" có thể mang sắc thái trang trọng hơn.
Từ gần giống, từ đồng nghĩa:
  • "Ban đầu": Cũng có nghĩalúc bắt đầu, thường được dùng trong các câu mô tả tình huống.

    • dụ: "Ban đầu, chúng tôi không đủ kinh phí để thực hiện dự án."
  • "Khởi đầu": Thường chỉ giai đoạn đầu tiên của một hành trình hoặc một sự việc.

    • dụ: "Khởi đầu của sự nghiệp, anh ấy đã gặp rất nhiều trở ngại."
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "thoạt đầu", bạn nên chú ý ngữ cảnh để đảm bảo rằng người nghe có thể hiểu đúng ý nghĩa bạn muốn truyền đạt. Từ này không chỉ đơn thuần chỉ thời gian còn có thể thể hiện sự phát triển hoặc thay đổi trong một tình huống cụ thể.

  1. Nh. Thoạt tiên.

Comments and discussion on the word "thoạt đầu"